Chọn theo tiêu chí

Sắp xếp theo

Bảo vệ đệm nano chống thấm

Bảo vệ đệm nano chống thấm

14.696.000

Đệm bông chống khuẩn Hanvico

Đệm bông chống khuẩn Hanvico

3.256.000

4.070.000

Đệm bông chống khuẩn Hanvico 14 cm (150 x 190)

Đệm bông chống khuẩn Hanvico 14 cm (150 x 190)

4.064.000

5.080.000

Đệm bông chống khuẩn Hanvico 14 cm (160 x 200)

Đệm bông chống khuẩn Hanvico 14 cm (160 x 200)

4.512.000

5.640.000

Đệm bông chống khuẩn Hanvico 14 cm (180 x 200)

Đệm bông chống khuẩn Hanvico 14 cm (180 x 200)

5.112.000

6.390.000

Đệm bông chống khuẩn Hanvico 14 cm (200 x 220)

Đệm bông chống khuẩn Hanvico 14 cm (200 x 220)

6.248.000

7.810.000

Đệm bông chống khuẩn Hanvico 18 cm (120 x 190)

Đệm bông chống khuẩn Hanvico 18 cm (120 x 190)

4.016.000

5.020.000

Đệm bông chống khuẩn Hanvico 18 cm (150 x 190)

Đệm bông chống khuẩn Hanvico 18 cm (150 x 190)

5.200.000

6.500.000

Đệm bông chống khuẩn Hanvico 18 cm (160 x 200)

Đệm bông chống khuẩn Hanvico 18 cm (160 x 200)

5.512.000

6.890.000

Đệm bông chống khuẩn Hanvico 18 cm (180 x 200)

Đệm bông chống khuẩn Hanvico 18 cm (180 x 200)

6.064.000

7.580.000

Đệm bông chống khuẩn Hanvico 18 cm (200 x 220)

Đệm bông chống khuẩn Hanvico 18 cm (200 x 220)

7.152.000

8.940.000

Đệm bông chống khuẩn Hanvico 5 cm (120 x 190)

Đệm bông chống khuẩn Hanvico 5 cm (120 x 190)

1.456.000

1.820.000

Đệm bông chống khuẩn Hanvico 5 cm (150 x 190)

Đệm bông chống khuẩn Hanvico 5 cm (150 x 190)

1.824.000

2.280.000

Đệm bông chống khuẩn Hanvico 5 cm (160 x 200)

Đệm bông chống khuẩn Hanvico 5 cm (160 x 200)

2.032.000

2.540.000

Đệm bông chống khuẩn Hanvico 5 cm (180 x 200)

Đệm bông chống khuẩn Hanvico 5 cm (180 x 200)

2.296.000

2.870.000

Đệm bông chống khuẩn Hanvico 5 cm (200 x 220)

Đệm bông chống khuẩn Hanvico 5 cm (200 x 220)

2.728.000

3.410.000

Đệm bông chống khuẩn Hanvico 7 cm (120 x 190)

Đệm bông chống khuẩn Hanvico 7 cm (120 x 190)

1.456.000

1.820.000

Đệm bông chống khuẩn Hanvico 7 cm (150 x 190)

Đệm bông chống khuẩn Hanvico 7 cm (150 x 190)

2.344.000

2.930.000

Đệm bông chống khuẩn Hanvico 7 cm (160 x 200)

Đệm bông chống khuẩn Hanvico 7 cm (160 x 200)

2.552.000

3.190.000

Đệm bông chống khuẩn Hanvico 7 cm (180 x 200)

Đệm bông chống khuẩn Hanvico 7 cm (180 x 200)

2.816.000

3.520.000

Đệm Ngủ Cho Mọi Nhu Cầu – Cao Cấp, Êm Ái, Đa Dạng Chất Liệu

Trong cuộc sống hiện đại, giấc ngủ chất lượng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc tái tạo năng lượng và cải thiện sức khỏe. Một trong những yếu tố then chốt ảnh hưởng đến giấc ngủ chính là đệm – vật dụng tưởng chừng đơn giản nhưng mang lại nhiều lợi ích bất ngờ. Bài viết này sẽ cùng bạn khám phá lợi ích của đệm, top loại đệm phổ biến hiện tại, và tiêu chí lựa chọn đệm phù hợp với nhu cầu của từng người.

Lội ích của đệm

1. Lợi ích của đệm

- Đệm không chỉ giúp bạn cảm thấy êm ái khi nằm mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe thể chất và tinh thần. Dưới đây là những lợi ích của đệm mà bạn không nên bỏ qua:

1.1 Cải thiện chất lượng giấc ngủ

- Một chiếc đệm tốt giúp nâng đỡ cơ thể, giảm áp lực lên các điểm tiếp xúc như vai, lưng, hông, từ đó tạo cảm giác dễ chịu và giúp bạn ngủ sâu hơn. Nhiều nghiên cứu cho thấy, người dùng đệm chất lượng cao thường có thời gian ngủ liền mạch và ít bị tỉnh giấc giữa đêm.

1.2 Hỗ trợ cột sống và giảm đau lưng

- Đệm có thiết kế chuẩn giúp duy trì độ cong tự nhiên của cột sống, hỗ trợ vùng thắt lưng và cổ, nhờ vậy giảm tình trạng đau mỏi sau khi ngủ dậy. Đây là một trong những lợi ích của đệm đặc biệt quan trọng với người cao tuổi hoặc người thường xuyên bị đau lưng.

1.3 Ngăn ngừa dị ứng và vi khuẩn

- Nhiều loại đệm hiện đại được làm từ vật liệu kháng khuẩn, chống nấm mốc và chống bụi mịn, rất phù hợp với người có làn da nhạy cảm hoặc bị viêm mũi dị ứng.

1.4 Cách nhiệt và điều hòa nhiệt độ

- Một số loại đệm được tích hợp công nghệ điều hòa nhiệt, giúp duy trì sự mát mẻ vào mùa hè và giữ ấm vào mùa đông. Điều này giúp cải thiện sự thoải mái và hạn chế đổ mồ hôi khi ngủ.

2. Top loại đệm phổ biến hiện tại

- Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều loại đệm với chất liệu, độ cứng và thiết kế khác nhau. Dưới đây là top loại đệm phổ biến hiện tại được nhiều người tiêu dùng tin chọn:

2.1 Đệm lò xo

Đệm lò xo

Ưu điểm:

- Độ đàn hồi cao, thoáng khí tốt.

- Phù hợp với những ai thích cảm giác bật nảy khi nằm.

Nhược điểm:

- Có thể gây tiếng ồn sau thời gian dài sử dụng.

- Không phù hợp với người bị đau lưng nếu chọn loại quá mềm.

Phân loại: Lò xo liên kết và lò xo túi độc lập.

2.2 Đệm cao su thiên nhiên

Đệm cao su

Ưu điểm:

- Bền bỉ, kháng khuẩn, đàn hồi tốt.

- Thân thiện với môi trường và phù hợp với người bị dị ứng.

Nhược điểm:

- Giá thành cao hơn các loại đệm khác.

- Nặng và khó di chuyển.

2.3 Đệm memory foam (mút hoạt tính)

Đệm memory foam

Ưu điểm:

- Ôm sát cơ thể, phân bổ áp lực đồng đều.

- Giảm rung động, không ảnh hưởng đến người nằm cạnh.

Nhược điểm:

- Ít thoáng khí, có thể gây nóng lưng khi ngủ.

- Thời gian đầu có thể có mùi hóa học nhẹ (bay mùi sau vài ngày).

2.4 Đệm bông ép

Đệm bông ép

Ưu điểm:

- Giá rẻ, nhẹ, dễ gấp gọn.

- Phù hợp với khí hậu nóng ẩm nhờ khả năng thoáng khí tốt.

Nhược điểm:

- Độ đàn hồi kém, nhanh xẹp.

- Không phù hợp để sử dụng lâu dài.

3. Tiêu chí lựa chọn đệm phù hợp

- Việc lựa chọn đệm không chỉ dựa vào cảm giác nằm thử, mà cần cân nhắc nhiều yếu tố liên quan đến sức khỏe và nhu cầu cá nhân. Dưới đây là các tiêu chí lựa chọn đệm bạn nên lưu ý:

3.1 Độ cứng phù hợp với cơ thể

- Người nặng: nên chọn đệm cứng vừa hoặc cứng để nâng đỡ tốt.

- Người nhẹ: có thể chọn đệm mềm hơn để tránh đau mỏi do thiếu đàn hồi.

- Người bị đau lưng: nên chọn đệm hỗ trợ cột sống như memory foam hoặc cao su thiên nhiên.

3.2 Chất liệu an toàn, phù hợp khí hậu

- Nên ưu tiên chất liệu có khả năng kháng khuẩn, hút ẩm tốt.

- Với khí hậu nóng ẩm như Việt Nam, đệm phải đảm bảo thoáng khí.

3.3 Kích thước phù hợp với giường và nhu cầu sử dụng

- Chọn theo tiêu chuẩn (1m2, 1m4, 1m6, 1m8...) hoặc đặt làm riêng nếu cần.

- Lưu ý chiều cao đệm để không quá cao gây bất tiện khi lên/xuống.

3.4 Tuổi thọ và độ bền

- Cao su thiên nhiên có tuổi thọ từ 10–15 năm.

- Memory foam từ 7–10 năm.

- Đệm bông ép thường chỉ bền 3–5 năm.

3.5 Giá cả và thương hiệu

- Chọn thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng.

- Giá thành phải tương xứng với tuổi thọ và tính năng đệm.

- Nên xem đánh giá từ người dùng thực tế để đưa ra quyết định chính xác.

4. Cách bảo quản đệm hiệu quả

- Dù bạn sử dụng loại đệm nào – đệm cao su, memory foam, lò xo hay bông ép – việc bảo quản đệm đúng cách sẽ kéo dài tuổi thọ sản phẩm và đảm bảo sức khỏe giấc ngủ của bạn.

4.1 Đặt đệm trên bề mặt phẳng, thoáng khí

- Luôn đặt đệm trên khung giường hoặc mặt phẳng cứng để tránh đệm bị cong, lún hoặc biến dạng.

- Tránh đặt đệm trực tiếp xuống sàn nhà vì dễ bị ẩm mốc, đặc biệt ở khu vực khí hậu ẩm như miền Bắc Việt Nam.

4.2 Sử dụng ga phủ đệm và tấm bảo vệ

- Dùng ga trải giường để hạn chế bụi bẩn, mồ hôi và da chết tiếp xúc trực tiếp với bề mặt đệm.

- Nên có thêm một lớp tấm bảo vệ đệm (mattress protector) để chống nước, ẩm, và dễ dàng tháo ra giặt.

4.3 Vệ sinh định kỳ

- Hàng tuần: Thay ga giường, hút bụi bề mặt đệm.

- Hàng tháng: Đặt đệm ở nơi thoáng mát để phơi nắng nhẹ (nếu có thể) trong 2–3 giờ để loại bỏ ẩm và vi khuẩn.

- Đối với đệm không tháo vỏ: Dùng khăn ẩm lau nhẹ bề mặt và để khô hoàn toàn trước khi sử dụng lại.

4.4 Xoay hoặc lật đệm định kỳ

- Với đệm hai mặt: Lật đệm 3–6 tháng/lần để đảm bảo lực tác động được phân bổ đều.

- Với đệm một mặt: Nên xoay đầu – chân để tránh xẹp cục bộ.

4.5 Hạn chế tác động mạnh

- Không nên nhún nhảy, giậm mạnh hoặc đặt vật nặng cố định trong thời gian dài lên đệm.

- Tránh để thú cưng cào hoặc cắn vì có thể làm rách lớp bọc hoặc lõi đệm.

4.6 Tránh nước và độ ẩm

- Không ăn uống trên giường để tránh nước hoặc thức ăn rơi làm bẩn và ẩm mốc đệm.

- Nếu đệm bị ướt, hãy thấm khô bằng khăn khô, dùng máy sấy nhẹ hoặc đặt ở nơi thoáng gió, tuyệt đối không phơi đệm trực tiếp dưới nắng gắt nếu là memory foam hoặc cao su.

4.7 Bảo quản khi không sử dụng

- Nếu cần cất đệm trong thời gian dài: Bọc kín bằng túi nilon hoặc vải, đặt nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và tránh áp lực đè lên.

- Với đệm gấp: Không nên gấp đệm quá lâu vì dễ làm hỏng cấu trúc bên trong.

Một chiếc đệm phù hợp không chỉ nâng cao chất lượng giấc ngủ mà còn cải thiện sức khỏe lâu dài. Việc hiểu rõ lợi ích của đệm, nắm bắt top loại đệm phổ biến hiện tại, và áp dụng đúng tiêu chí lựa chọn đệm sẽ giúp bạn đầu tư đúng đắn cho một phần ba cuộc đời mình – giấc ngủ.

Hãy là người tiêu dùng thông minh, lựa chọn chiếc đệm phù hợp với cơ thể và nhu cầu sinh hoạt của bạn ngay hôm nay để tận hưởng những đêm ngon giấc và những buổi sáng đầy năng lượng.

    Zalo